2.000 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.BIF

Đổi tiền XOF sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xof
9.384 bif

CFA1,000 XOF = FBu4,692 BIF

Mid-market exchange rate at 03:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Burundi
1 XOF4.69212 BIF
5 XOF23.46060 BIF
10 XOF46.92120 BIF
20 XOF93.84240 BIF
50 XOF234.60600 BIF
100 XOF469.21200 BIF
250 XOF1,173.03000 BIF
500 XOF2,346.06000 BIF
1000 XOF4,692.12000 BIF
2000 XOF9,384.24000 BIF
5000 XOF23,460.60000 BIF
10000 XOF46,921.20000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Franc CFA Tây Phi
1 BIF0.21312 XOF
5 BIF1.06562 XOF
10 BIF2.13123 XOF
20 BIF4.26246 XOF
50 BIF10.65615 XOF
100 BIF21.31230 XOF
250 BIF53.28075 XOF
500 BIF106.56150 XOF
1000 BIF213.12300 XOF
2000 BIF426.24600 XOF
5000 BIF1,065.61500 XOF
10000 BIF2,131.23000 XOF