50 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.BIF

Đổi tiền XOF sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xof
236 bif

CFA1,000 XOF = FBu4,717 BIF

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Burundi
1 XOF4.71667 BIF
5 XOF23.58335 BIF
10 XOF47.16670 BIF
20 XOF94.33340 BIF
50 XOF235.83350 BIF
100 XOF471.66700 BIF
250 XOF1,179.16750 BIF
500 XOF2,358.33500 BIF
1000 XOF4,716.67000 BIF
2000 XOF9,433.34000 BIF
5000 XOF23,583.35000 BIF
10000 XOF47,166.70000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Franc CFA Tây Phi
1 BIF0.21201 XOF
5 BIF1.06007 XOF
10 BIF2.12014 XOF
20 BIF4.24028 XOF
50 BIF10.60070 XOF
100 BIF21.20140 XOF
250 BIF53.00350 XOF
500 BIF106.00700 XOF
1000 BIF212.01400 XOF
2000 BIF424.02800 XOF
5000 BIF1,060.07000 XOF
10000 BIF2,120.14000 XOF