2.000 currency-names.BIF sang Shilling Uganda

Đổi tiền BIF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bif
2.651 ugx

FBu1,000 BIF = Ush1,326 UGX

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Uganda
1 BIF1.32564 UGX
5 BIF6.62820 UGX
10 BIF13.25640 UGX
20 BIF26.51280 UGX
50 BIF66.28200 UGX
100 BIF132.56400 UGX
250 BIF331.41000 UGX
500 BIF662.82000 UGX
1000 BIF1,325.64000 UGX
2000 BIF2,651.28000 UGX
5000 BIF6,628.20000 UGX
10000 BIF13,256.40000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Burundi
1 UGX0.75436 BIF
5 UGX3.77178 BIF
10 UGX7.54355 BIF
20 UGX15.08710 BIF
50 UGX37.71775 BIF
100 UGX75.43550 BIF
250 UGX188.58875 BIF
500 UGX377.17750 BIF
1000 UGX754.35500 BIF
2000 UGX1,508.71000 BIF
5000 UGX3,771.77500 BIF
10000 UGX7,543.55000 BIF