10 Shilling Uganda sang currency-names.BIF

Đổi tiền UGX sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
8 bif

Ush1,000 UGX = FBu0,7519 BIF

Mid-market exchange rate at 15:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Burundi
1 UGX0.75192 BIF
5 UGX3.75958 BIF
10 UGX7.51917 BIF
20 UGX15.03834 BIF
50 UGX37.59585 BIF
100 UGX75.19170 BIF
250 UGX187.97925 BIF
500 UGX375.95850 BIF
1000 UGX751.91700 BIF
2000 UGX1,503.83400 BIF
5000 UGX3,759.58500 BIF
10000 UGX7,519.17000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Uganda
1 BIF1.32993 UGX
5 BIF6.64965 UGX
10 BIF13.29930 UGX
20 BIF26.59860 UGX
50 BIF66.49650 UGX
100 BIF132.99300 UGX
250 BIF332.48250 UGX
500 BIF664.96500 UGX
1000 BIF1,329.93000 UGX
2000 BIF2,659.86000 UGX
5000 BIF6,649.65000 UGX
10000 BIF13,299.30000 UGX