Đổi tiền BIF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 currency-names.BIF sang Rupee Sri Lanka

5 bif
0,52 lkr

FBu1,000 BIF = Sr0,1044 LKR

Mid-market exchange rate at 01:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Sri Lanka
1 BIF0.10441 LKR
5 BIF0.52205 LKR
10 BIF1.04409 LKR
20 BIF2.08818 LKR
50 BIF5.22045 LKR
100 BIF10.44090 LKR
250 BIF26.10225 LKR
500 BIF52.20450 LKR
1000 BIF104.40900 LKR
2000 BIF208.81800 LKR
5000 BIF522.04500 LKR
10000 BIF1,044.09000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Burundi
1 LKR9.57769 BIF
5 LKR47.88845 BIF
10 LKR95.77690 BIF
20 LKR191.55380 BIF
50 LKR478.88450 BIF
100 LKR957.76900 BIF
250 LKR2,394.42250 BIF
500 LKR4,788.84500 BIF
1000 LKR9,577.69000 BIF
2000 LKR19,155.38000 BIF
5000 LKR47,888.45000 BIF
10000 LKR95,776.90000 BIF