1 Rupee Sri Lanka sang currency-names.BIF

Đổi tiền LKR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
10 bif

Sr1,000 LKR = FBu9,557 BIF

Mid-market exchange rate at 20:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Burundi
1 LKR9.55736 BIF
5 LKR47.78680 BIF
10 LKR95.57360 BIF
20 LKR191.14720 BIF
50 LKR477.86800 BIF
100 LKR955.73600 BIF
250 LKR2,389.34000 BIF
500 LKR4,778.68000 BIF
1000 LKR9,557.36000 BIF
2000 LKR19,114.72000 BIF
5000 LKR47,786.80000 BIF
10000 LKR95,573.60000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Sri Lanka
1 BIF0.10463 LKR
5 BIF0.52316 LKR
10 BIF1.04631 LKR
20 BIF2.09262 LKR
50 BIF5.23155 LKR
100 BIF10.46310 LKR
250 BIF26.15775 LKR
500 BIF52.31550 LKR
1000 BIF104.63100 LKR
2000 BIF209.26200 LKR
5000 BIF523.15500 LKR
10000 BIF1,046.31000 LKR