Đổi tiền BIF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.BIF sang Rupee Sri Lanka

1 bif
0,10 lkr

FBu1,000 BIF = Sr0,1045 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Sri Lanka
1 BIF0.10453 LKR
5 BIF0.52265 LKR
10 BIF1.04530 LKR
20 BIF2.09060 LKR
50 BIF5.22650 LKR
100 BIF10.45300 LKR
250 BIF26.13250 LKR
500 BIF52.26500 LKR
1000 BIF104.53000 LKR
2000 BIF209.06000 LKR
5000 BIF522.65000 LKR
10000 BIF1,045.30000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Burundi
1 LKR9.56663 BIF
5 LKR47.83315 BIF
10 LKR95.66630 BIF
20 LKR191.33260 BIF
50 LKR478.33150 BIF
100 LKR956.66300 BIF
250 LKR2,391.65750 BIF
500 LKR4,783.31500 BIF
1000 LKR9,566.63000 BIF
2000 LKR19,133.26000 BIF
5000 LKR47,833.15000 BIF
10000 LKR95,666.30000 BIF