10 nghìn currency-names.BIF sang currency-names.KPW

Đổi tiền BIF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bif
3.142,39 kpw

FBu1,000 BIF = ₩0,3142 KPW

Mid-market exchange rate at 06:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Won Bắc Triều Tiên
1 BIF0.31424 KPW
5 BIF1.57120 KPW
10 BIF3.14239 KPW
20 BIF6.28478 KPW
50 BIF15.71195 KPW
100 BIF31.42390 KPW
250 BIF78.55975 KPW
500 BIF157.11950 KPW
1000 BIF314.23900 KPW
2000 BIF628.47800 KPW
5000 BIF1,571.19500 KPW
10000 BIF3,142.39000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Burundi
1 KPW3.18229 BIF
5 KPW15.91145 BIF
10 KPW31.82290 BIF
20 KPW63.64580 BIF
50 KPW159.11450 BIF
100 KPW318.22900 BIF
250 KPW795.57250 BIF
500 KPW1,591.14500 BIF
1000 KPW3,182.29000 BIF
2000 KPW6,364.58000 BIF
5000 KPW15,911.45000 BIF
10000 KPW31,822.90000 BIF