1 nghìn Dinar Bahrain sang Krone Na Uy

Đổi tiền BHD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
29.515,40 nok

.د.ب1,000 BHD = kr29,52 NOK

Mid-market exchange rate at 06:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krone Na Uy
1 BHD29.51540 NOK
5 BHD147.57700 NOK
10 BHD295.15400 NOK
20 BHD590.30800 NOK
50 BHD1,475.77000 NOK
100 BHD2,951.54000 NOK
250 BHD7,378.85000 NOK
500 BHD14,757.70000 NOK
1000 BHD29,515.40000 NOK
2000 BHD59,030.80000 NOK
5000 BHD147,577.00000 NOK
10000 BHD295,154.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Bahrain
1 NOK0.03388 BHD
5 NOK0.16940 BHD
10 NOK0.33881 BHD
20 NOK0.67761 BHD
50 NOK1.69403 BHD
100 NOK3.38806 BHD
250 NOK8.47015 BHD
500 NOK16.94030 BHD
1000 NOK33.88060 BHD
2000 NOK67.76120 BHD
5000 NOK169.40300 BHD
10000 NOK338.80600 BHD