10 Dinar Bahrain sang Krone Na Uy

Đổi tiền BHD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bhd
286,84 nok

.د.ب1,000 BHD = kr28,68 NOK

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krone Na Uy
1 BHD28.68380 NOK
5 BHD143.41900 NOK
10 BHD286.83800 NOK
20 BHD573.67600 NOK
50 BHD1,434.19000 NOK
100 BHD2,868.38000 NOK
250 BHD7,170.95000 NOK
500 BHD14,341.90000 NOK
1000 BHD28,683.80000 NOK
2000 BHD57,367.60000 NOK
5000 BHD143,419.00000 NOK
10000 BHD286,838.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Bahrain
1 NOK0.03486 BHD
5 NOK0.17431 BHD
10 NOK0.34863 BHD
20 NOK0.69726 BHD
50 NOK1.74314 BHD
100 NOK3.48628 BHD
250 NOK8.71570 BHD
500 NOK17.43140 BHD
1000 NOK34.86280 BHD
2000 NOK69.72560 BHD
5000 NOK174.31400 BHD
10000 NOK348.62800 BHD