5.000 Dinar Bahrain sang currency-names.ERN

Đổi tiền BHD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bhd
198.931 ern

.د.ب1,000 BHD = Nfk39,79 ERN

Mid-market exchange rate at 22:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Nakfa Eritrea
1 BHD39.78620 ERN
5 BHD198.93100 ERN
10 BHD397.86200 ERN
20 BHD795.72400 ERN
50 BHD1,989.31000 ERN
100 BHD3,978.62000 ERN
250 BHD9,946.55000 ERN
500 BHD19,893.10000 ERN
1000 BHD39,786.20000 ERN
2000 BHD79,572.40000 ERN
5000 BHD198,931.00000 ERN
10000 BHD397,862.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Bahrain
1 ERN0.02513 BHD
5 ERN0.12567 BHD
10 ERN0.25134 BHD
20 ERN0.50269 BHD
50 ERN1.25671 BHD
100 ERN2.51343 BHD
250 ERN6.28358 BHD
500 ERN12.56715 BHD
1000 ERN25.13430 BHD
2000 ERN50.26860 BHD
5000 ERN125.67150 BHD
10000 ERN251.34300 BHD