10 nghìn currency-names.ERN sang Dinar Bahrain

Đổi tiền ERN sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ern
251,323 bhd

Nfk1,000 ERN = .د.ب0,02513 BHD

Mid-market exchange rate at 05:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Bahrain
1 ERN0.02513 BHD
5 ERN0.12566 BHD
10 ERN0.25132 BHD
20 ERN0.50265 BHD
50 ERN1.25662 BHD
100 ERN2.51323 BHD
250 ERN6.28308 BHD
500 ERN12.56615 BHD
1000 ERN25.13230 BHD
2000 ERN50.26460 BHD
5000 ERN125.66150 BHD
10000 ERN251.32300 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Nakfa Eritrea
1 BHD39.78940 ERN
5 BHD198.94700 ERN
10 BHD397.89400 ERN
20 BHD795.78800 ERN
50 BHD1,989.47000 ERN
100 BHD3,978.94000 ERN
250 BHD9,947.35000 ERN
500 BHD19,894.70000 ERN
1000 BHD39,789.40000 ERN
2000 BHD79,578.80000 ERN
5000 BHD198,947.00000 ERN
10000 BHD397,894.00000 ERN