1 Dinar Bahrain sang Florin Aruba

Đổi tiền BHD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bhd
4,75 awg

.د.ب1,000 BHD = ƒ4,747 AWG

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Florin Aruba
1 BHD4.74675 AWG
5 BHD23.73375 AWG
10 BHD47.46750 AWG
20 BHD94.93500 AWG
50 BHD237.33750 AWG
100 BHD474.67500 AWG
250 BHD1,186.68750 AWG
500 BHD2,373.37500 AWG
1000 BHD4,746.75000 AWG
2000 BHD9,493.50000 AWG
5000 BHD23,733.75000 AWG
10000 BHD47,467.50000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Bahrain
1 AWG0.21067 BHD
5 AWG1.05335 BHD
10 AWG2.10670 BHD
20 AWG4.21340 BHD
50 AWG10.53350 BHD
100 AWG21.06700 BHD
250 AWG52.66750 BHD
500 AWG105.33500 BHD
1000 AWG210.67000 BHD
2000 AWG421.34000 BHD
5000 AWG1,053.35000 BHD
10000 AWG2,106.70000 BHD