10 Florin Aruba sang Dinar Bahrain

Đổi tiền AWG sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
2,106 bhd

ƒ1,000 AWG = .د.ب0,2106 BHD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Bahrain
1 AWG0.21064 BHD
5 AWG1.05321 BHD
10 AWG2.10642 BHD
20 AWG4.21284 BHD
50 AWG10.53210 BHD
100 AWG21.06420 BHD
250 AWG52.66050 BHD
500 AWG105.32100 BHD
1000 AWG210.64200 BHD
2000 AWG421.28400 BHD
5000 AWG1,053.21000 BHD
10000 AWG2,106.42000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Florin Aruba
1 BHD4.74738 AWG
5 BHD23.73690 AWG
10 BHD47.47380 AWG
20 BHD94.94760 AWG
50 BHD237.36900 AWG
100 BHD474.73800 AWG
250 BHD1,186.84500 AWG
500 BHD2,373.69000 AWG
1000 BHD4,747.38000 AWG
2000 BHD9,494.76000 AWG
5000 BHD23,736.90000 AWG
10000 BHD47,473.80000 AWG