100 Lev Bungari sang currency-names.VES

Đổi tiền BGN sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
2.017,70 ves

лв1,000 BGN = Bs.20,18 VES

Mid-market exchange rate at 01:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / currency.VES
1 BGN20.17700 VES
5 BGN100.88500 VES
10 BGN201.77000 VES
20 BGN403.54000 VES
50 BGN1,008.85000 VES
100 BGN2,017.70000 VES
250 BGN5,044.25000 VES
500 BGN10,088.50000 VES
1000 BGN20,177.00000 VES
2000 BGN40,354.00000 VES
5000 BGN100,885.00000 VES
10000 BGN201,770.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lev Bungari
1 VES0.04956 BGN
5 VES0.24781 BGN
10 VES0.49561 BGN
20 VES0.99123 BGN
50 VES2.47807 BGN
100 VES4.95614 BGN
250 VES12.39035 BGN
500 VES24.78070 BGN
1000 VES49.56140 BGN
2000 VES99.12280 BGN
5000 VES247.80700 BGN
10000 VES495.61400 BGN