Đổi tiền BGN sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Lev Bungari sang Đô-la Suriname

5 bgn
90,34 srd

лв1,000 BGN = $18,07 SRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Suriname
1 BGN18.06850 SRD
5 BGN90.34250 SRD
10 BGN180.68500 SRD
20 BGN361.37000 SRD
50 BGN903.42500 SRD
100 BGN1,806.85000 SRD
250 BGN4,517.12500 SRD
500 BGN9,034.25000 SRD
1000 BGN18,068.50000 SRD
2000 BGN36,137.00000 SRD
5000 BGN90,342.50000 SRD
10000 BGN180,685.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Lev Bungari
1 SRD0.05535 BGN
5 SRD0.27673 BGN
10 SRD0.55345 BGN
20 SRD1.10690 BGN
50 SRD2.76725 BGN
100 SRD5.53450 BGN
250 SRD13.83625 BGN
500 SRD27.67250 BGN
1000 SRD55.34500 BGN
2000 SRD110.69000 BGN
5000 SRD276.72500 BGN
10000 SRD553.45000 BGN