5 Lev Bungari sang Đô-la Singapore

Đổi tiền BGN sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bgn
3,73 sgd

лв1,000 BGN = S$0,7462 SGD

Mid-market exchange rate at 12:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Singapore
1 BGN0.74617 SGD
5 BGN3.73086 SGD
10 BGN7.46171 SGD
20 BGN14.92342 SGD
50 BGN37.30855 SGD
100 BGN74.61710 SGD
250 BGN186.54275 SGD
500 BGN373.08550 SGD
1000 BGN746.17100 SGD
2000 BGN1,492.34200 SGD
5000 BGN3,730.85500 SGD
10000 BGN7,461.71000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lev Bungari
1 SGD1.34018 BGN
5 SGD6.70090 BGN
10 SGD13.40180 BGN
20 SGD26.80360 BGN
50 SGD67.00900 BGN
100 SGD134.01800 BGN
250 SGD335.04500 BGN
500 SGD670.09000 BGN
1000 SGD1,340.18000 BGN
2000 SGD2,680.36000 BGN
5000 SGD6,700.90000 BGN
10000 SGD13,401.80000 BGN