10 nghìn Lev Bungari sang Dinar Serbia

Đổi tiền BGN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bgn
598.751 rsd

лв1,000 BGN = РСД59,88 RSD

Mid-market exchange rate at 23:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Serbia
1 BGN59.87510 RSD
5 BGN299.37550 RSD
10 BGN598.75100 RSD
20 BGN1,197.50200 RSD
50 BGN2,993.75500 RSD
100 BGN5,987.51000 RSD
250 BGN14,968.77500 RSD
500 BGN29,937.55000 RSD
1000 BGN59,875.10000 RSD
2000 BGN119,750.20000 RSD
5000 BGN299,375.50000 RSD
10000 BGN598,751.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Lev Bungari
1 RSD0.01670 BGN
5 RSD0.08351 BGN
10 RSD0.16701 BGN
20 RSD0.33403 BGN
50 RSD0.83507 BGN
100 RSD1.67014 BGN
250 RSD4.17535 BGN
500 RSD8.35070 BGN
1000 RSD16.70140 BGN
2000 RSD33.40280 BGN
5000 RSD83.50700 BGN
10000 RSD167.01400 BGN