1 nghìn Lev Bungari sang Dinar Serbia

Đổi tiền BGN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
59.882,30 rsd

лв1,000 BGN = РСД59,88 RSD

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Serbia
1 BGN59.88230 RSD
5 BGN299.41150 RSD
10 BGN598.82300 RSD
20 BGN1,197.64600 RSD
50 BGN2,994.11500 RSD
100 BGN5,988.23000 RSD
250 BGN14,970.57500 RSD
500 BGN29,941.15000 RSD
1000 BGN59,882.30000 RSD
2000 BGN119,764.60000 RSD
5000 BGN299,411.50000 RSD
10000 BGN598,823.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Lev Bungari
1 RSD0.01670 BGN
5 RSD0.08350 BGN
10 RSD0.16699 BGN
20 RSD0.33399 BGN
50 RSD0.83497 BGN
100 RSD1.66994 BGN
250 RSD4.17485 BGN
500 RSD8.34970 BGN
1000 RSD16.69940 BGN
2000 RSD33.39880 BGN
5000 RSD83.49700 BGN
10000 RSD166.99400 BGN