5 Lev Bungari sang Rupee Nepal

Đổi tiền BGN sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bgn
371,64 npr

лв1,000 BGN = ₨74,33 NPR

Mid-market exchange rate at 01:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Nepal
1 BGN74.32850 NPR
5 BGN371.64250 NPR
10 BGN743.28500 NPR
20 BGN1,486.57000 NPR
50 BGN3,716.42500 NPR
100 BGN7,432.85000 NPR
250 BGN18,582.12500 NPR
500 BGN37,164.25000 NPR
1000 BGN74,328.50000 NPR
2000 BGN148,657.00000 NPR
5000 BGN371,642.50000 NPR
10000 BGN743,285.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Lev Bungari
1 NPR0.01345 BGN
5 NPR0.06727 BGN
10 NPR0.13454 BGN
20 NPR0.26908 BGN
50 NPR0.67269 BGN
100 NPR1.34538 BGN
250 NPR3.36345 BGN
500 NPR6.72690 BGN
1000 NPR13.45380 BGN
2000 NPR26.90760 BGN
5000 NPR67.26900 BGN
10000 NPR134.53800 BGN