20 Lev Bungari sang Som Kyrgystan

Đổi tiền BGN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
979,05 kgs

лв1,000 BGN = Лв48,95 KGS

Mid-market exchange rate at 21:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Som Kyrgystan
1 BGN48.95260 KGS
5 BGN244.76300 KGS
10 BGN489.52600 KGS
20 BGN979.05200 KGS
50 BGN2,447.63000 KGS
100 BGN4,895.26000 KGS
250 BGN12,238.15000 KGS
500 BGN24,476.30000 KGS
1000 BGN48,952.60000 KGS
2000 BGN97,905.20000 KGS
5000 BGN244,763.00000 KGS
10000 BGN489,526.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Lev Bungari
1 KGS0.02043 BGN
5 KGS0.10214 BGN
10 KGS0.20428 BGN
20 KGS0.40856 BGN
50 KGS1.02140 BGN
100 KGS2.04279 BGN
250 KGS5.10697 BGN
500 KGS10.21395 BGN
1000 KGS20.42790 BGN
2000 KGS40.85580 BGN
5000 KGS102.13950 BGN
10000 KGS204.27900 BGN