5.000 Lev Bungari sang Som Kyrgystan

Đổi tiền BGN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bgn
241.858,50 kgs

лв1,000 BGN = Лв48,37 KGS

Mid-market exchange rate at 23:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Som Kyrgystan
1 BGN48.37170 KGS
5 BGN241.85850 KGS
10 BGN483.71700 KGS
20 BGN967.43400 KGS
50 BGN2,418.58500 KGS
100 BGN4,837.17000 KGS
250 BGN12,092.92500 KGS
500 BGN24,185.85000 KGS
1000 BGN48,371.70000 KGS
2000 BGN96,743.40000 KGS
5000 BGN241,858.50000 KGS
10000 BGN483,717.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Lev Bungari
1 KGS0.02067 BGN
5 KGS0.10337 BGN
10 KGS0.20673 BGN
20 KGS0.41347 BGN
50 KGS1.03366 BGN
100 KGS2.06733 BGN
250 KGS5.16832 BGN
500 KGS10.33665 BGN
1000 KGS20.67330 BGN
2000 KGS41.34660 BGN
5000 KGS103.36650 BGN
10000 KGS206.73300 BGN