1 Bảng Đảo Man sang Lev Bungari

Đổi tiền IMP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 imp
2,29 bgn

£1,000 IMP = лв2,286 BGN

Mid-market exchange rate at 16:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Lev Bungari
1 IMP2.28570 BGN
5 IMP11.42850 BGN
10 IMP22.85700 BGN
20 IMP45.71400 BGN
50 IMP114.28500 BGN
100 IMP228.57000 BGN
250 IMP571.42500 BGN
500 IMP1,142.85000 BGN
1000 IMP2,285.70000 BGN
2000 IMP4,571.40000 BGN
5000 IMP11,428.50000 BGN
10000 IMP22,857.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Đảo Man
1 BGN0.43750 IMP
5 BGN2.18752 IMP
10 BGN4.37503 IMP
20 BGN8.75006 IMP
50 BGN21.87515 IMP
100 BGN43.75030 IMP
250 BGN109.37575 IMP
500 BGN218.75150 IMP
1000 BGN437.50300 IMP
2000 BGN875.00600 IMP
5000 BGN2,187.51500 IMP
10000 BGN4,375.03000 IMP