1 nghìn Lev Bungari sang Florin Aruba

Đổi tiền BGN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
994,72 awg

лв1,000 BGN = ƒ0,9947 AWG

Mid-market exchange rate at 09:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Florin Aruba
1 BGN0.99472 AWG
5 BGN4.97361 AWG
10 BGN9.94721 AWG
20 BGN19.89442 AWG
50 BGN49.73605 AWG
100 BGN99.47210 AWG
250 BGN248.68025 AWG
500 BGN497.36050 AWG
1000 BGN994.72100 AWG
2000 BGN1,989.44200 AWG
5000 BGN4,973.60500 AWG
10000 BGN9,947.21000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lev Bungari
1 AWG1.00531 BGN
5 AWG5.02655 BGN
10 AWG10.05310 BGN
20 AWG20.10620 BGN
50 AWG50.26550 BGN
100 AWG100.53100 BGN
250 AWG251.32750 BGN
500 AWG502.65500 BGN
1000 AWG1,005.31000 BGN
2000 AWG2,010.62000 BGN
5000 AWG5,026.55000 BGN
10000 AWG10,053.10000 BGN