100 Lev Bungari sang Florin Aruba

Đổi tiền BGN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
99,39 awg

лв1,000 BGN = ƒ0,9939 AWG

Mid-market exchange rate at 05:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Florin Aruba
1 BGN0.99389 AWG
5 BGN4.96946 AWG
10 BGN9.93892 AWG
20 BGN19.87784 AWG
50 BGN49.69460 AWG
100 BGN99.38920 AWG
250 BGN248.47300 AWG
500 BGN496.94600 AWG
1000 BGN993.89200 AWG
2000 BGN1,987.78400 AWG
5000 BGN4,969.46000 AWG
10000 BGN9,938.92000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lev Bungari
1 AWG1.00615 BGN
5 AWG5.03075 BGN
10 AWG10.06150 BGN
20 AWG20.12300 BGN
50 AWG50.30750 BGN
100 AWG100.61500 BGN
250 AWG251.53750 BGN
500 AWG503.07500 BGN
1000 AWG1,006.15000 BGN
2000 AWG2,012.30000 BGN
5000 AWG5,030.75000 BGN
10000 AWG10,061.50000 BGN