10 nghìn Taka Bangladesh sang currency-names.VES

Đổi tiền BDT sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bdt
3.321,74 ves

Tk1,000 BDT = Bs.0,3322 VES

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / currency.VES
1 BDT0.33217 VES
5 BDT1.66087 VES
10 BDT3.32174 VES
20 BDT6.64348 VES
50 BDT16.60870 VES
100 BDT33.21740 VES
250 BDT83.04350 VES
500 BDT166.08700 VES
1000 BDT332.17400 VES
2000 BDT664.34800 VES
5000 BDT1,660.87000 VES
10000 BDT3,321.74000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Taka Bangladesh
1 VES3.01047 BDT
5 VES15.05235 BDT
10 VES30.10470 BDT
20 VES60.20940 BDT
50 VES150.52350 BDT
100 VES301.04700 BDT
250 VES752.61750 BDT
500 VES1,505.23500 BDT
1000 VES3,010.47000 BDT
2000 VES6,020.94000 BDT
5000 VES15,052.35000 BDT
10000 VES30,104.70000 BDT