5 currency-names.VES sang Taka Bangladesh

Đổi tiền VES sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ves
15,01 bdt

Bs.1,000 VES = Tk3,001 BDT

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Taka Bangladesh
1 VES3.00114 BDT
5 VES15.00570 BDT
10 VES30.01140 BDT
20 VES60.02280 BDT
50 VES150.05700 BDT
100 VES300.11400 BDT
250 VES750.28500 BDT
500 VES1,500.57000 BDT
1000 VES3,001.14000 BDT
2000 VES6,002.28000 BDT
5000 VES15,005.70000 BDT
10000 VES30,011.40000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / currency.VES
1 BDT0.33321 VES
5 BDT1.66604 VES
10 BDT3.33207 VES
20 BDT6.66414 VES
50 BDT16.66035 VES
100 BDT33.32070 VES
250 BDT83.30175 VES
500 BDT166.60350 VES
1000 BDT333.20700 VES
2000 BDT666.41400 VES
5000 BDT1,666.03500 VES
10000 BDT3,332.07000 VES