250 Taka Bangladesh sang Krone Na Uy

Đổi tiền BDT sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bdt
22,83 nok

Tk1,000 BDT = kr0,09131 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krone Na Uy
1 BDT0.09131 NOK
5 BDT0.45656 NOK
10 BDT0.91313 NOK
20 BDT1.82626 NOK
50 BDT4.56564 NOK
100 BDT9.13128 NOK
250 BDT22.82820 NOK
500 BDT45.65640 NOK
1000 BDT91.31280 NOK
2000 BDT182.62560 NOK
5000 BDT456.56400 NOK
10000 BDT913.12800 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Taka Bangladesh
1 NOK10.95140 BDT
5 NOK54.75700 BDT
10 NOK109.51400 BDT
20 NOK219.02800 BDT
50 NOK547.57000 BDT
100 NOK1,095.14000 BDT
250 NOK2,737.85000 BDT
500 NOK5,475.70000 BDT
1000 NOK10,951.40000 BDT
2000 NOK21,902.80000 BDT
5000 NOK54,757.00000 BDT
10000 NOK109,514.00000 BDT