10 Krone Na Uy sang Taka Bangladesh

Đổi tiền NOK sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
109,13 bdt

kr1,000 NOK = Tk10,91 BDT

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Taka Bangladesh
1 NOK10.91310 BDT
5 NOK54.56550 BDT
10 NOK109.13100 BDT
20 NOK218.26200 BDT
50 NOK545.65500 BDT
100 NOK1,091.31000 BDT
250 NOK2,728.27500 BDT
500 NOK5,456.55000 BDT
1000 NOK10,913.10000 BDT
2000 NOK21,826.20000 BDT
5000 NOK54,565.50000 BDT
10000 NOK109,131.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krone Na Uy
1 BDT0.09163 NOK
5 BDT0.45817 NOK
10 BDT0.91633 NOK
20 BDT1.83267 NOK
50 BDT4.58167 NOK
100 BDT9.16334 NOK
250 BDT22.90835 NOK
500 BDT45.81670 NOK
1000 BDT91.63340 NOK
2000 BDT183.26680 NOK
5000 BDT458.16700 NOK
10000 BDT916.33400 NOK