2.000 Krone Na Uy sang Taka Bangladesh

Đổi tiền NOK sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nok
19.936,08 bdt

kr1,000 NOK = Tk9,968 BDT

Mid-market exchange rate at 21:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Taka Bangladesh
1 NOK9.96804 BDT
5 NOK49.84020 BDT
10 NOK99.68040 BDT
20 NOK199.36080 BDT
50 NOK498.40200 BDT
100 NOK996.80400 BDT
250 NOK2,492.01000 BDT
500 NOK4,984.02000 BDT
1000 NOK9,968.04000 BDT
2000 NOK19,936.08000 BDT
5000 NOK49,840.20000 BDT
10000 NOK99,680.40000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krone Na Uy
1 BDT0.10032 NOK
5 BDT0.50161 NOK
10 BDT1.00321 NOK
20 BDT2.00642 NOK
50 BDT5.01605 NOK
100 BDT10.03210 NOK
250 BDT25.08025 NOK
500 BDT50.16050 NOK
1000 BDT100.32100 NOK
2000 BDT200.64200 NOK
5000 BDT501.60500 NOK
10000 BDT1,003.21000 NOK