Đô-la Barbados sang Franc CFP

Đổi tiền BBD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
55.189 xpf

Bds$1,000 BBD = ₣55,19 XPF

Mid-market exchange rate at 22:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Franc CFP
1 BBD55.18900 XPF
5 BBD275.94500 XPF
10 BBD551.89000 XPF
20 BBD1,103.78000 XPF
50 BBD2,759.45000 XPF
100 BBD5,518.90000 XPF
250 BBD13,797.25000 XPF
500 BBD27,594.50000 XPF
1000 BBD55,189.00000 XPF
2000 BBD110,378.00000 XPF
5000 BBD275,945.00000 XPF
10000 BBD551,890.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Barbados
1 XPF0.01812 BBD
5 XPF0.09060 BBD
10 XPF0.18120 BBD
20 XPF0.36239 BBD
50 XPF0.90598 BBD
100 XPF1.81196 BBD
250 XPF4.52990 BBD
500 XPF9.05980 BBD
1000 XPF18.11960 BBD
2000 XPF36.23920 BBD
5000 XPF90.59800 BBD
10000 XPF181.19600 BBD