10 nghìn Đô-la Barbados sang Franc CFP

Đổi tiền BBD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bbd
550.565 xpf

Bds$1,000 BBD = ₣55,06 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Franc CFP
1 BBD55.05650 XPF
5 BBD275.28250 XPF
10 BBD550.56500 XPF
20 BBD1,101.13000 XPF
50 BBD2,752.82500 XPF
100 BBD5,505.65000 XPF
250 BBD13,764.12500 XPF
500 BBD27,528.25000 XPF
1000 BBD55,056.50000 XPF
2000 BBD110,113.00000 XPF
5000 BBD275,282.50000 XPF
10000 BBD550,565.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Barbados
1 XPF0.01816 BBD
5 XPF0.09082 BBD
10 XPF0.18163 BBD
20 XPF0.36326 BBD
50 XPF0.90816 BBD
100 XPF1.81632 BBD
250 XPF4.54080 BBD
500 XPF9.08160 BBD
1000 XPF18.16320 BBD
2000 XPF36.32640 BBD
5000 XPF90.81600 BBD
10000 XPF181.63200 BBD