1 nghìn Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang currency-names.VES

Đổi tiền BAM sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
19.931 ves

KM1,000 BAM = Bs.19,93 VES

Mid-market exchange rate at 11:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / currency.VES
1 BAM19.93100 VES
5 BAM99.65500 VES
10 BAM199.31000 VES
20 BAM398.62000 VES
50 BAM996.55000 VES
100 BAM1,993.10000 VES
250 BAM4,982.75000 VES
500 BAM9,965.50000 VES
1000 BAM19,931.00000 VES
2000 BAM39,862.00000 VES
5000 BAM99,655.00000 VES
10000 BAM199,310.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 VES0.05017 BAM
5 VES0.25087 BAM
10 VES0.50173 BAM
20 VES1.00346 BAM
50 VES2.50865 BAM
100 VES5.01730 BAM
250 VES12.54325 BAM
500 VES25.08650 BAM
1000 VES50.17300 BAM
2000 VES100.34600 BAM
5000 VES250.86500 BAM
10000 VES501.73000 BAM