10 currency-names.VES sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền VES sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
0,49 bam

Bs.1,000 VES = KM0,04926 BAM

Mid-market exchange rate at 03:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 VES0.04926 BAM
5 VES0.24628 BAM
10 VES0.49257 BAM
20 VES0.98514 BAM
50 VES2.46284 BAM
100 VES4.92568 BAM
250 VES12.31420 BAM
500 VES24.62840 BAM
1000 VES49.25680 BAM
2000 VES98.51360 BAM
5000 VES246.28400 BAM
10000 VES492.56800 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / currency.VES
1 BAM20.30170 VES
5 BAM101.50850 VES
10 BAM203.01700 VES
20 BAM406.03400 VES
50 BAM1,015.08500 VES
100 BAM2,030.17000 VES
250 BAM5,075.42500 VES
500 BAM10,150.85000 VES
1000 BAM20,301.70000 VES
2000 BAM40,603.40000 VES
5000 BAM101,508.50000 VES
10000 BAM203,017.00000 VES