5.000 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BAM sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bam
2.189,92 imp

KM1,000 BAM = £0,4380 IMP

Mid-market exchange rate at 12:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Đảo Man
1 BAM0.43798 IMP
5 BAM2.18992 IMP
10 BAM4.37984 IMP
20 BAM8.75968 IMP
50 BAM21.89920 IMP
100 BAM43.79840 IMP
250 BAM109.49600 IMP
500 BAM218.99200 IMP
1000 BAM437.98400 IMP
2000 BAM875.96800 IMP
5000 BAM2,189.92000 IMP
10000 BAM4,379.84000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 IMP2.28319 BAM
5 IMP11.41595 BAM
10 IMP22.83190 BAM
20 IMP45.66380 BAM
50 IMP114.15950 BAM
100 IMP228.31900 BAM
250 IMP570.79750 BAM
500 IMP1,141.59500 BAM
1000 IMP2,283.19000 BAM
2000 IMP4,566.38000 BAM
5000 IMP11,415.95000 BAM
10000 IMP22,831.90000 BAM