100 Bảng Đảo Man sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền IMP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 imp
229,07 bam

£1,000 IMP = KM2,291 BAM

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 IMP2.29065 BAM
5 IMP11.45325 BAM
10 IMP22.90650 BAM
20 IMP45.81300 BAM
50 IMP114.53250 BAM
100 IMP229.06500 BAM
250 IMP572.66250 BAM
500 IMP1,145.32500 BAM
1000 IMP2,290.65000 BAM
2000 IMP4,581.30000 BAM
5000 IMP11,453.25000 BAM
10000 IMP22,906.50000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Đảo Man
1 BAM0.43656 IMP
5 BAM2.18279 IMP
10 BAM4.36557 IMP
20 BAM8.73114 IMP
50 BAM21.82785 IMP
100 BAM43.65570 IMP
250 BAM109.13925 IMP
500 BAM218.27850 IMP
1000 BAM436.55700 IMP
2000 BAM873.11400 IMP
5000 BAM2,182.78500 IMP
10000 BAM4,365.57000 IMP