5 Manat Azerbaijan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền AZN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 azn
20,19 dkk

man.1,000 AZN = kr4,038 DKK

Mid-market exchange rate at 09:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Krone Đan Mạch
1 AZN4.03757 DKK
5 AZN20.18785 DKK
10 AZN40.37570 DKK
20 AZN80.75140 DKK
50 AZN201.87850 DKK
100 AZN403.75700 DKK
250 AZN1,009.39250 DKK
500 AZN2,018.78500 DKK
1000 AZN4,037.57000 DKK
2000 AZN8,075.14000 DKK
5000 AZN20,187.85000 DKK
10000 AZN40,375.70000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Manat Azerbaijan
1 DKK0.24767 AZN
5 DKK1.23837 AZN
10 DKK2.47673 AZN
20 DKK4.95346 AZN
50 DKK12.38365 AZN
100 DKK24.76730 AZN
250 DKK61.91825 AZN
500 DKK123.83650 AZN
1000 DKK247.67300 AZN
2000 DKK495.34600 AZN
5000 DKK1,238.36500 AZN
10000 DKK2,476.73000 AZN