5 Krone Đan Mạch sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền DKK sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
1,24 azn

kr1,000 DKK = man.0,2476 AZN

Mid-market exchange rate at 18:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Manat Azerbaijan
1 DKK0.24756 AZN
5 DKK1.23778 AZN
10 DKK2.47555 AZN
20 DKK4.95110 AZN
50 DKK12.37775 AZN
100 DKK24.75550 AZN
250 DKK61.88875 AZN
500 DKK123.77750 AZN
1000 DKK247.55500 AZN
2000 DKK495.11000 AZN
5000 DKK1,237.77500 AZN
10000 DKK2,475.55000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Krone Đan Mạch
1 AZN4.03951 DKK
5 AZN20.19755 DKK
10 AZN40.39510 DKK
20 AZN80.79020 DKK
50 AZN201.97550 DKK
100 AZN403.95100 DKK
250 AZN1,009.87750 DKK
500 AZN2,019.75500 DKK
1000 AZN4,039.51000 DKK
2000 AZN8,079.02000 DKK
5000 AZN20,197.55000 DKK
10000 AZN40,395.10000 DKK