Đổi tiền AWG sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Florin Aruba sang Dinar Tunisia

250 awg
434,930 tnd

ƒ1,000 AWG = DT1,740 TND

Mid-market exchange rate at 02:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Tunisia
1 AWG1.73972 TND
5 AWG8.69860 TND
10 AWG17.39720 TND
20 AWG34.79440 TND
50 AWG86.98600 TND
100 AWG173.97200 TND
250 AWG434.93000 TND
500 AWG869.86000 TND
1000 AWG1,739.72000 TND
2000 AWG3,479.44000 TND
5000 AWG8,698.60000 TND
10000 AWG17,397.20000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Florin Aruba
1 TND0.57481 AWG
5 TND2.87403 AWG
10 TND5.74805 AWG
20 TND11.49610 AWG
50 TND28.74025 AWG
100 TND57.48050 AWG
250 TND143.70125 AWG
500 TND287.40250 AWG
1000 TND574.80500 AWG
2000 TND1,149.61000 AWG
5000 TND2,874.02500 AWG
10000 TND5,748.05000 AWG