50 Dinar Tunisia sang Florin Aruba

Đổi tiền TND sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tnd
28,58 awg

DT1,000 TND = ƒ0,5715 AWG

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Florin Aruba
1 TND0.57155 AWG
5 TND2.85774 AWG
10 TND5.71547 AWG
20 TND11.43094 AWG
50 TND28.57735 AWG
100 TND57.15470 AWG
250 TND142.88675 AWG
500 TND285.77350 AWG
1000 TND571.54700 AWG
2000 TND1,143.09400 AWG
5000 TND2,857.73500 AWG
10000 TND5,715.47000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Tunisia
1 AWG1.74964 TND
5 AWG8.74820 TND
10 AWG17.49640 TND
20 AWG34.99280 TND
50 AWG87.48200 TND
100 AWG174.96400 TND
250 AWG437.41000 TND
500 AWG874.82000 TND
1000 AWG1,749.64000 TND
2000 AWG3,499.28000 TND
5000 AWG8,748.20000 TND
10000 AWG17,496.40000 TND