20 Florin Aruba sang Loti Lesotho

Đổi tiền AWG sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 awg
209,83 lsl

ƒ1,000 AWG = L10,49 LSL

Mid-market exchange rate at 12:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Loti Lesotho
1 AWG10.49170 LSL
5 AWG52.45850 LSL
10 AWG104.91700 LSL
20 AWG209.83400 LSL
50 AWG524.58500 LSL
100 AWG1,049.17000 LSL
250 AWG2,622.92500 LSL
500 AWG5,245.85000 LSL
1000 AWG10,491.70000 LSL
2000 AWG20,983.40000 LSL
5000 AWG52,458.50000 LSL
10000 AWG104,917.00000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Florin Aruba
1 LSL0.09531 AWG
5 LSL0.47657 AWG
10 LSL0.95314 AWG
20 LSL1.90627 AWG
50 LSL4.76569 AWG
100 LSL9.53137 AWG
250 LSL23.82843 AWG
500 LSL47.65685 AWG
1000 LSL95.31370 AWG
2000 LSL190.62740 AWG
5000 LSL476.56850 AWG
10000 LSL953.13700 AWG