10 Loti Lesotho sang Florin Aruba

Đổi tiền LSL sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lsl
0,98 awg

L1,000 LSL = ƒ0,09841 AWG

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Florin Aruba
1 LSL0.09841 AWG
5 LSL0.49203 AWG
10 LSL0.98407 AWG
20 LSL1.96814 AWG
50 LSL4.92034 AWG
100 LSL9.84068 AWG
250 LSL24.60170 AWG
500 LSL49.20340 AWG
1000 LSL98.40680 AWG
2000 LSL196.81360 AWG
5000 LSL492.03400 AWG
10000 LSL984.06800 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Loti Lesotho
1 AWG10.16190 LSL
5 AWG50.80950 LSL
10 AWG101.61900 LSL
20 AWG203.23800 LSL
50 AWG508.09500 LSL
100 AWG1,016.19000 LSL
250 AWG2,540.47500 LSL
500 AWG5,080.95000 LSL
1000 AWG10,161.90000 LSL
2000 AWG20,323.80000 LSL
5000 AWG50,809.50000 LSL
10000 AWG101,619.00000 LSL