20 Đô-la Úc sang Dinar Tunisia

Đổi tiền AUD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
40,780 tnd

A$1,000 AUD = DT2,039 TND

Mid-market exchange rate at 11:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Tunisia
1 AUD2.03898 TND
5 AUD10.19490 TND
10 AUD20.38980 TND
20 AUD40.77960 TND
50 AUD101.94900 TND
100 AUD203.89800 TND
250 AUD509.74500 TND
500 AUD1,019.49000 TND
1000 AUD2,038.98000 TND
2000 AUD4,077.96000 TND
5000 AUD10,194.90000 TND
10000 AUD20,389.80000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Úc
1 TND0.49044 AUD
5 TND2.45221 AUD
10 TND4.90442 AUD
20 TND9.80884 AUD
50 TND24.52210 AUD
100 TND49.04420 AUD
250 TND122.61050 AUD
500 TND245.22100 AUD
1000 TND490.44200 AUD
2000 TND980.88400 AUD
5000 TND2,452.21000 AUD
10000 TND4,904.42000 AUD