50 Dinar Tunisia sang Đô-la Úc

Đổi tiền TND sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tnd
24,49 aud

DT1,000 TND = A$0,4899 AUD

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Úc
1 TND0.48989 AUD
5 TND2.44946 AUD
10 TND4.89891 AUD
20 TND9.79782 AUD
50 TND24.49455 AUD
100 TND48.98910 AUD
250 TND122.47275 AUD
500 TND244.94550 AUD
1000 TND489.89100 AUD
2000 TND979.78200 AUD
5000 TND2,449.45500 AUD
10000 TND4,898.91000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Tunisia
1 AUD2.04127 TND
5 AUD10.20635 TND
10 AUD20.41270 TND
20 AUD40.82540 TND
50 AUD102.06350 TND
100 AUD204.12700 TND
250 AUD510.31750 TND
500 AUD1,020.63500 TND
1000 AUD2,041.27000 TND
2000 AUD4,082.54000 TND
5000 AUD10,206.35000 TND
10000 AUD20,412.70000 TND