Peso Argentina sang Franc CFP

Đổi tiền ARS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
125 xpf

$1,000 ARS = ₣0,1247 XPF

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc CFP
1 ARS0.12466 XPF
5 ARS0.62332 XPF
10 ARS1.24664 XPF
20 ARS2.49328 XPF
50 ARS6.23320 XPF
100 ARS12.46640 XPF
250 ARS31.16600 XPF
500 ARS62.33200 XPF
1000 ARS124.66400 XPF
2000 ARS249.32800 XPF
5000 ARS623.32000 XPF
10000 ARS1,246.64000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Argentina
1 XPF8.02156 ARS
5 XPF40.10780 ARS
10 XPF80.21560 ARS
20 XPF160.43120 ARS
50 XPF401.07800 ARS
100 XPF802.15600 ARS
250 XPF2,005.39000 ARS
500 XPF4,010.78000 ARS
1000 XPF8,021.56000 ARS
2000 XPF16,043.12000 ARS
5000 XPF40,107.80000 ARS
10000 XPF80,215.60000 ARS