100 Peso Argentina sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ARS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ars
4,46 uah

$1,000 ARS = ₴0,04461 UAH

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Hryvnia Ukraina
1 ARS0.04461 UAH
5 ARS0.22304 UAH
10 ARS0.44609 UAH
20 ARS0.89218 UAH
50 ARS2.23044 UAH
100 ARS4.46088 UAH
250 ARS11.15220 UAH
500 ARS22.30440 UAH
1000 ARS44.60880 UAH
2000 ARS89.21760 UAH
5000 ARS223.04400 UAH
10000 ARS446.08800 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Argentina
1 UAH22.41710 ARS
5 UAH112.08550 ARS
10 UAH224.17100 ARS
20 UAH448.34200 ARS
50 UAH1,120.85500 ARS
100 UAH2,241.71000 ARS
250 UAH5,604.27500 ARS
500 UAH11,208.55000 ARS
1000 UAH22,417.10000 ARS
2000 UAH44,834.20000 ARS
5000 UAH112,085.50000 ARS
10000 UAH224,171.00000 ARS