1 nghìn Peso Argentina sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ARS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
44,90 uah

$1,000 ARS = ₴0,04490 UAH

Mid-market exchange rate at 17:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Hryvnia Ukraina
1 ARS0.04490 UAH
5 ARS0.22452 UAH
10 ARS0.44905 UAH
20 ARS0.89810 UAH
50 ARS2.24524 UAH
100 ARS4.49049 UAH
250 ARS11.22623 UAH
500 ARS22.45245 UAH
1000 ARS44.90490 UAH
2000 ARS89.80980 UAH
5000 ARS224.52450 UAH
10000 ARS449.04900 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Argentina
1 UAH22.26930 ARS
5 UAH111.34650 ARS
10 UAH222.69300 ARS
20 UAH445.38600 ARS
50 UAH1,113.46500 ARS
100 UAH2,226.93000 ARS
250 UAH5,567.32500 ARS
500 UAH11,134.65000 ARS
1000 UAH22,269.30000 ARS
2000 UAH44,538.60000 ARS
5000 UAH111,346.50000 ARS
10000 UAH222,693.00000 ARS