5 Peso Argentina sang Rial Qatar

Đổi tiền ARS sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ars
0,02 qar

$1,000 ARS = QR0,004149 QAR

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Rial Qatar
1 ARS0.00415 QAR
5 ARS0.02075 QAR
10 ARS0.04149 QAR
20 ARS0.08298 QAR
50 ARS0.20745 QAR
100 ARS0.41491 QAR
250 ARS1.03727 QAR
500 ARS2.07454 QAR
1000 ARS4.14907 QAR
2000 ARS8.29814 QAR
5000 ARS20.74535 QAR
10000 ARS41.49070 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Argentina
1 QAR241.01800 ARS
5 QAR1,205.09000 ARS
10 QAR2,410.18000 ARS
20 QAR4,820.36000 ARS
50 QAR12,050.90000 ARS
100 QAR24,101.80000 ARS
250 QAR60,254.50000 ARS
500 QAR120,509.00000 ARS
1000 QAR241,018.00000 ARS
2000 QAR482,036.00000 ARS
5000 QAR1,205,090.00000 ARS
10000 QAR2,410,180.00000 ARS