50 Peso Argentina sang Peso Philippines

Đổi tiền ARS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ars
3,30 php

$1,000 ARS = ₱0,06594 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Philippines
1 ARS0.06594 PHP
5 ARS0.32969 PHP
10 ARS0.65938 PHP
20 ARS1.31877 PHP
50 ARS3.29692 PHP
100 ARS6.59384 PHP
250 ARS16.48460 PHP
500 ARS32.96920 PHP
1000 ARS65.93840 PHP
2000 ARS131.87680 PHP
5000 ARS329.69200 PHP
10000 ARS659.38400 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Argentina
1 PHP15.16570 ARS
5 PHP75.82850 ARS
10 PHP151.65700 ARS
20 PHP303.31400 ARS
50 PHP758.28500 ARS
100 PHP1,516.57000 ARS
250 PHP3,791.42500 ARS
500 PHP7,582.85000 ARS
1000 PHP15,165.70000 ARS
2000 PHP30,331.40000 ARS
5000 PHP75,828.50000 ARS
10000 PHP151,657.00000 ARS