10 nghìn Peso Argentina sang currency-names.BIF

Đổi tiền ARS sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ars
32.616 bif

$1,000 ARS = FBu3,262 BIF

Mid-market exchange rate at 15:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc Burundi
1 ARS3.26160 BIF
5 ARS16.30800 BIF
10 ARS32.61600 BIF
20 ARS65.23200 BIF
50 ARS163.08000 BIF
100 ARS326.16000 BIF
250 ARS815.40000 BIF
500 ARS1,630.80000 BIF
1000 ARS3,261.60000 BIF
2000 ARS6,523.20000 BIF
5000 ARS16,308.00000 BIF
10000 ARS32,616.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Argentina
1 BIF0.30660 ARS
5 BIF1.53299 ARS
10 BIF3.06598 ARS
20 BIF6.13196 ARS
50 BIF15.32990 ARS
100 BIF30.65980 ARS
250 BIF76.64950 ARS
500 BIF153.29900 ARS
1000 BIF306.59800 ARS
2000 BIF613.19600 ARS
5000 BIF1,532.99000 ARS
10000 BIF3,065.98000 ARS